STT |
Số công văn |
Tên tài liệu |
FILE ĐÍNH KÈM |
1 |
692/TB-TNG |
Thông báo chào bán trái phiếu ra công chúng |
Thông báo chào bán trái phiếu ra công chúng |
2 |
162/GCN-UBCK |
Giấy chứng nhận đăng ký chào bán trái phiếu ra công chúng |
Giấy chứng nhận đăng ký chào bán trái phiếu ra công chúng |
3 |
|
Bản cáo bạch |
Bản cáo bạch |
4 |
|
Các phụ lục của Bản cáo bạch |
|
4.1 |
|
Phụ lục I. Giấy chứng nhận ĐKDN thay đổi lần thứ 38 |
Phụ lục I. Giấy chứng nhận ĐKDN thay đổi lần thứ 38 |
4.2 |
505/2023/NQ-ĐHĐCĐ |
Phụ lục II.1. NQ ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 số 505.2023 ngày 23.04.2023 |
Phụ lục II.1. NQ ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 số 505.2023 ngày 23.04.2023 |
4.3 |
03/Tr-TNG-ĐHĐCĐ2023 |
Phụ lục II.1. TTr 03 ĐHĐCĐ về phương án phát hành trái phiếu |
Phụ lục II.1. TTr 03 ĐHĐCĐ về phương án phát hành trái phiếu |
4.4 |
190/2024/NQ-ĐHĐCĐ |
Phụ lục II.2. NQ ĐHĐCĐ thương niên số 190.2024. ngày 21.04.2024 |
Phụ lục II.2. NQ ĐHĐCĐ thương niên số 190.2024. ngày 21.04.2024 |
4.5 |
06/TTr-TNG-ĐHĐCĐ 2024 |
Phụ lục II.2. TTr 06 ĐHĐCĐ 2024 thông qua niêm yết và tiếp tục triển khai PA PHTP |
Phụ lục II.2. TTr 06 ĐHĐCĐ 2024 thông qua niêm yết và tiếp tục triển khai PA PHTP |
4.6 |
1106.01/NQ-HĐQT |
Phụ lục II.3. NQ HĐQT 1106.01 thông qua toàn văn PAPH TP ra công chúng |
Phụ lục II.3. NQ HĐQT 1106.01 thông qua toàn văn PAPH TP ra công chúng |
4.7 |
1908.01/NQ-HĐQT |
Phụ lục II.4. NQ 1908.01 HĐQT vv sửa đổi bổ sung NQ 1106.01 về PAPH TP |
Phụ lục II.4. NQ 1908.01 HĐQT vv sửa đổi bổ sung NQ 1106.01 về PAPH TP |
4.8 |
1106.02/QĐ-CTHĐQT |
Phụ lục II.5. QĐ 1106.02 của CT HDQT về Các điều kiện và điều khoản TP - TnC |
Phụ lục II.5. QĐ 1106.02 của CT HDQT về Các điều kiện và điều khoản TP - TnC |
4.9 |
|
Phụ lục III. Điều lệ sửa đổi L37 |
Phụ lục III. Điều lệ sửa đổi L37 |
4.10 |
|
Phụ lục IV.1. Báo cáo tài chính hợp nhất 2022 đã kiểm toán |
Phụ lục IV.1. Báo cáo tài chính hợp nhất 2022 đã kiểm toán |
4.11 |
|
Phụ lục IV.2. Báo cáo tài chính riêng 2022 đã kiểm toán |
Phụ lục IV.2. Báo cáo tài chính riêng 2022 đã kiểm toán |
4.12 |
|
Phụ lục IV.3. Báo cáo tài chính hợp nhất 2023 đã kiểm toán |
Phụ lục IV.3. Báo cáo tài chính hợp nhất 2023 đã kiểm toán |
4.13 |
|
Phụ lục IV.4 Báo cáo tài chính riêng 2023 đã kiểm toán |
Phụ lục IV.4 Báo cáo tài chính riêng 2023 đã kiểm toán |
4.14 |
|
Phụ lục IV.5. BCTC giữa niên độ đã được soát xét bán niên năm 2024 |
Phụ lục IV.5. BCTC giữa niên độ đã được soát xét bán niên năm 2024 |
4.15 |
|
Phụ lục IV.6. BCTC quý 3 năm 2024 |
Phụ lục IV.6. BCTC quý 3 năm 2024 |
4.16 |
|
Phụ lục V. Văn bản cam kết thực hiện nghĩa vụ của TCPH 11.06.24 |
Phụ lục V. Văn bản cam kết thực hiện nghĩa vụ của TCPH 11.06.24 |
4.17 |
01/2024/BHA/TNG-MBS |
Phụ lục VI. TNG Bond_HĐ Đại Diện Người Sở Hữu Trái Phiếu |
Phụ lục VI. TNG Bond_HĐ Đại Diện Người Sở Hữu Trái Phiếu |
4.18 |
01/2024/QLTS/MBS-TNG |
Phụ lục VII. TNG Bond_HĐ Quản lý tài sản bảo đảm |
Phụ lục VII. TNG Bond_HĐ Quản lý tài sản bảo đảm |
5 |
|
TNGH2428001 - Bản cáo bạch phát hành trái phiếu ra công chúng |
TNGH2428001 - Bản cáo bạch phát hành trái phiếu ra công chúng |